Từ "deep in thought" trong tiếng Anh là một cụm từ miêu tả trạng thái của một người đang suy nghĩ rất chăm chú, thường là về một vấn đề nào đó một cách sâu sắc. Khi ai đó "deep in thought", họ có thể không chú ý đến xung quanh và có thể không nghe thấy những gì người khác đang nói.
Giải thích:
Deep (sâu): Ở đây không chỉ đơn giản là chiều sâu vật lý mà còn mang nghĩa "sâu sắc" trong suy nghĩ.
In thought (trong suy nghĩ): Nghĩ về một điều gì đó, có thể là những ý tưởng, cảm xúc, hoặc vấn đề mà họ đang cân nhắc.
Ví dụ sử dụng:
"She was sitting by the window, deep in thought."
(Cô ấy ngồi bên cửa sổ, đang suy nghĩ miên man.)
"As he gazed at the stars, he became deep in thought about the mysteries of the universe."
(Khi anh ấy ngắm nhìn những vì sao, anh ấy chìm vào suy tưởng về những bí ẩn của vũ trụ.)
Cách sử dụng và biến thể:
"Lost in thought" (mất trong suy nghĩ): "She seemed lost in thought during the meeting." (Cô ấy có vẻ như đang mất trong suy nghĩ trong suốt cuộc họp.)
"Preoccupied" (bận tâm, lo lắng): "He looked preoccupied and didn't notice the time passing." (Anh ấy trông bận tâm và không nhận ra thời gian trôi đi.)
Các idioms và phrasal verbs liên quan:
"Lost in a daydream": Chìm trong những giấc mơ, không chú ý đến thực tại.
"Mull over": Suy nghĩ kỹ về điều gì đó: "She mulled over the job offer for several days." (Cô ấy đã suy nghĩ kỹ về lời mời làm việc trong vài ngày.)
Chú ý: